Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tai nạn giao thông
[tai nạn giao thông]
|
traffic accident
Thousands of people die every year in traffic accidents
Road casualty; traffic accident victim
Ever-increasing traffic accidents provide local authorities with much food for thought/reflection